Chủ đề từ vựng : SPORTS
I, Vocabulary: Từ vựng
– tennis / ˈtenis/ (n): bàn chân – basketball/ˈ baːskɪtbɔːl/ (n)ː bàn tay – boxing/ ˈbɒksɪŋ/ (n)ː cánh tay – cycling/ ˈsaiklɪŋ/ (n)ː cổ – football = soccer (n)ː chân – skiing/ˈskɪːɪŋ/ (n)ː đầu – swimming/ ˈswɪmɪŋ/ (n)ː đầu gối – volleyball/ ˈvɒlibɔːl/ (n)ː tai – table tennis/ ˈteibl ˈtenis/ (n)ː vai – badminton/ ˈbædmɪntən/ (n)ː lưỡi – rugby/ ˈrʌgbɪ/ (n)ː mặt – running/ ˈrʌnɪŋ/ (n)ː mũi – gymnastics/ ˈdʒɪmnæstiks/ (n)ː ngón tay – golf/ gɒlf/ (n)ː khửu tay – karate/ kəˈraːtɪ/(n) ː miệng |
II/ StructuresːCấu trúc
1, What sport do you like?
I like …
2, What sport do you play?
I play …
Homework: (Bài tập về nhà)
1, Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2, Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
3, Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)
Comments mới nhất