Chủ đề từ vựng: SPORTS – Tiếng anh 4

Đang tải...

Chủ đề từ vựng : SPORTS

I, Vocabulary: Từ vựng

 

tennis / ˈtenis/  (n): bàn chân

basketball/ˈ baːskɪtbɔːl/ (n)ː bàn tay

boxing/ ˈbɒksɪŋ/ (n)ː cánh tay

cycling/ ˈsaiklɪŋ/ (n)ː  cổ

football = soccer  (n)ː  chân

skiing/ˈskɪːɪŋ/ (n)ː đầu

swimming/ ˈswɪmɪŋ/ (n)ː  đầu gối

volleyball/ ˈvɒlibɔːl/ (n)ː  tai

table tennis/ ˈteibl ˈtenis/ (n)ː  vai

badminton/ ˈbædmɪntən/ (n)ː lưỡi

rugby/ ˈrʌgbɪ/ (n)ː mặt

running/ ˈrʌnɪŋ/ (n)ː mũi

gymnastics/ ˈdʒɪmnæstiks/ (n)ː ngón tay

golf/ gɒlf/ (n)ː khửu tay

karate/ kəˈraːtɪ/(n) ː miệng

 

II/ StructuresːCấu trúc

          1, What sport do you like?

          I like …

          2, What sport do you play?

          I play …

 

Homework: (Bài tập về nhà)

          1, Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)

          2, Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)

          3, Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)

 


Chủ đề từ vựng: Getting ready for school

Chủ đề từ vựng: FEELINGS AND EMOTIONS

Đang tải...

Related Posts

loading...

Bình luận