Câu 1 : viết theo mẫu
a) Mẫu
Đọc số : Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn .
b)
Bài giải :
b) Viết số 523 453
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
Câu 2. viết theo mẫu :
Bài giải
Câu 3. Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827
Bài giải
96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.
106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
Câu 4. Viết các số sau:
a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;
b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;
c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;
d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.
Bài giải;
a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115.
b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936.
c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba: 943 103.
d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai: 860 372.
Trackbacks