Ôn tập : Các số sáu chữ số trang 8 sách giáo khoa

Đang tải...

Câu 1 : viết theo mẫu

a) Mẫu

Đọc số : Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn .

b)

Bài giải :

b) Viết số 523 453

Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.

Câu 2. viết theo mẫu :

Bài giải

Câu 3. Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827

Bài giải

96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.

796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.

106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.

106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.

Câu 4. Viết các số sau:

a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;

b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;

c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;

d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.

Bài giải;

a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115.

b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936.

c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba: 943 103.

d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai: 860 372.

 

Xem thêm Luyện tập tại đây 

Đang tải...

Related Posts

loading...

Bình luận