Unit 2 : At school?
C.My school
*Objectives
-After the lesson, Ss can ask and answer “yes-no” questions
– After the lesson, student will be able to ask “What is this ? what is that ?” and answer.
-Focus on speaking.
*Vocabulary(Từ vựng)
School (n) : trường học
This [dts] (adj) : đây (cái) này, người này.
That (adj) : kia, cái kia, người kia.
Student (n): sinh viên, học sinh
Class (n): lớp
Classroom (n): phòng học
His (poss. adj) :của anh / ông… ấy
Her (poss. adj.) :của cô / chị… ấy
Its (poss. adj.) : của nó (chỉ con vật, sự việc)
Our (poss. adj.): của chúng tôi / ta
Their(poss. adj.): của họ, của chủng nó
Teacher (n): giáo viên
Desk (n): bàn viết
Door (n): cửa ra vào
Window (n): cửa sổ
Board (n): tấm bảng
Clock (n): đồng hồ treo tường
Waste basket (n): sọt (giỏ đựng) rác
Waste bin (n): sọt rác
Bag (n): túi, bao
School bag (n): cặp học sinh
Pen(n) :bút viết
Pencil (n): bút chì
Ruler (n) : thước kẻ
Eraser (n): cục tẩy (gôm)
Rubber(n): cục tẩy (gôm)
Bài 1.Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn cùng học.)
Click tại đây để nghe:
-I’m a student. Tôi là học sinh.
-This is my school. Đây là trường tôi.
-That is my class. Kia là lớp của tôi.
-This is my classroom. Đây là phòng học của tôi.
-Is that your teacher? Phải kia là giáo viên của bạn không?
-Yes. That is my teacher. Vâng. Đó là giáo viên của tôi.
-Is this your desk? Phải đây là bàn viết của bạn không?
No. That is my desk. Không. Kia là bàn viết của tôi.
Bài 2.Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a)a door: cửa ra vào
b) a window: cửa sổ
c) a board: bảng
d) a clock: đồng hồ
e) a waste basket: thùng rác
f)a school bag: cặp sách
g) a pencil: bút chì
h) a pen: bút mực
i) a ruler: thước kẻ
j) an eraser: cục tẩy
k) a desk: bàn học
l) a classroom: phòng học
m) a school: trường học
Bài 3.Practise with a partner (Thực hành với một bạn cùng học).
What is this ? – It’s a / an…
What is that? – It’s a / an…
Bài 4. Remember.(Ghi nhớ.)
Xem thêm : Unit 2 At school ? (B. Where do you live?) – trang 23 Sách Giáo Khoa tiếng Anh 6
Comments mới nhất