Đang tải...
Bài tập toán lớp 3 tập 1
1. Số?
1 dam = …. m | 1hm = …. m | 1hm = …. dam |
10m = …. dam | 100m = …. hm | 10 dam = …. hm |
2. Số?
a) 2dam = …. m | 3hm = …. m |
2 dam = 1dam × 2 | 3hm = 1hm × 3 |
= 10dam × 2 | = 100m × 3 |
= 20m | = 300m |
b) Tính nhẩm rồi điền vào chỗ chấm:
3dam = …. m | 4dam = …. m |
9dam = …. m | 6dam = …. m |
10dam = …. m | 9dam = …. m |
18dam = …. m | 10dam = …. m |
3. Tính:
a) 5dam + 2dam = …. dam | b) 5dam – 2dam = …. dam |
42dam + 27dam = …. | 42dam – 27dam = …. |
31dam + 9dam = …. | 31dam – 9dam = …. |
c) 53hm + 35 hm = …. hm | d) 53hm – 35 hm = …. hm |
24hm + 6hm = …. | 24hm – 6hm = …. |
4. Tính (theo mẫu):
2dam + 3m = 20m + 3m = 23m
a) 5dam + 7m = …………………… = ………………….
b) 8dam + 12m = …………………… = ………………….
c) 5dam – 7m = …………………… = ………………….
d) 8dam – 12m = …………………… = ………………….
Đáp án
1.
1dam = 10m | 1hm = 100m | 1hm = 10dam |
10m = 1dam | 100m = 1hm | 10dam = 1hm |
2.
a) 2dam = 20m | 3hm = 300m |
2dam = 1dam × 2 | 3hm = 1hm × 3 |
= 10m × 2 = 20m | = 100m × 3 = 300m |
b) 3dam = 30m | 4hm = 400m | 9dam = 90m |
6hm = 600m | 10dam = 100m | 9hm = 900m |
18dam = 180m | 10hm = 1000m |
4.
a) 5dam + 7m = 50m + 7m = 57m
b) 8dam + 12m = 80m + 12m = 92m
c) 5dam – 7m = 50m – 7m = 43m
d) 8dam – 12m = 80m – 12m = 68m
Xem thêm Tiết 44 – Sách bài tập toán 3 tập 1 tại đây.
Trackbacks