Đang tải...
Bảng đơn vị đo dộ dài toán 3
1. Số?
2. Số?
a) 2hm = …. m | b) 3m = …. cm |
9hm = …. m | 9m = …. cm |
10hm = …. m | 10m = …. cm |
9dam = …. m | 9dm = …. cm |
19dam = …. m | 6dm = …. mm |
10dam = …. m | 10dm = …. mm |
3. Tính
a) 12dam × 3 = …. | b) 42dam : 6 = …. |
18 hm × 4 = …. | 56hm : 7 = …. |
27km × 5 = …. | 63km : 7 = …. |
4. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
A. 2m + 3dm + 5cm = 10m
B. 2m + 3dm + 5cm = 10dm
C. 2m + 3dm + 5cm = 10cm
D. 2m + 3dm + 5cm = 235cm
Đáp án
2.
a) 2hm = 200 m | b) 3m = 300 cm |
9hm = 900 m | 9m = 900 cm |
10hm = 1000 m | 10m = 1000 cm |
9dam = 90 m | 9dm = 90 cm |
19dam = 190 m | 6dm = 600 mm |
10dam = 200 m | 10dm = 1000 mm |
3.
a) 12dam × 3 = 36dam | b) 42dam : 6 = 7dam |
18 hm × 4 = 72hm | 56hm : 7 = 8hm |
27km × 5 = 135km | 63km : 7 = 9km |
4. D
Comments mới nhất