Chủ đề từ vựng: SOME BODY PARTS
I, Vocabulary: Từ vựng
– foot / fʊt/ (n): bàn chân – hand/ ˈhænd/ (n)ː bàn tay – arm/ aːm/ (n)ː cánh tay – neck/ nek/ (n)ː cổ – leg/ leg/ (n)ː chân – head/hed/ (n)ː đầu – knee/ nɪː/ (n)ː đầu gối – ear/ iər/ (n)ː tai – shoulder/ ˈʃəʊldər/ (n)ː vai – tongue/ tʌŋ/ (n)ː lưỡi – face/ feɪs/ (n)ː mặt – nose / nəʊz/ (n)ː mũi – finger/ ˈfɪŋgər/ (n)ː ngón tay – elbow/ ˈelbəʊ/ (n)ː khửu tay – mouth/ ˈmaʊθ/(n) ː miệng – toe/təʊ/ (n)ː ngón chân cái – chin/ tʃɪn/ (n)ː cằm – back/ bæk/ (n)ː lưng – chest/ tʃest/ (n)ː ngực – waist/weɪst / (n)ː eo – armpit / ˈaːmpɪt/ (n)ː nách – abdonmen / ˈæbdəmən/ (n)ːbụng – buttock / ˈbʌtək/ (n)ː mông – thigh / θai/ (n)ːbắp đùi |
II/ StructuresːCấu trúc
1, What is it? ( Đó là gì vậy?)
It’s a book ( Đó là quyển sách)
2, Is it a book? (Đó có phải quyển sách không?)
Yes, it is ( Đúng, đúng vậy)
No, it isn’t ( Không, không phải)
Homework: (Bài tập về nhà)
1, Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2, Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
3, Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)
Comments mới nhất