Chủ đề từ vựng: SOME BODY PARTS – Tiếng anh 4

Đang tải...

Chủ đề từ vựng: SOME BODY PARTS

I, Vocabulary: Từ vựng

 

foot  / fʊt/ (n): bàn chân

hand/ ˈhænd/ (n)ː bàn tay

arm/ aːm/ (n)ː cánh tay

neck/ nek/ (n)ː  cổ

leg/ leg/ (n)ː  chân

head/hed/ (n)ː đầu

knee/ nɪː/ (n)ː  đầu gối

ear/ iər/ (n)ː  tai

shoulder/ ˈʃəʊldər/ (n)ː  vai

tongue/ tʌŋ/ (n)ː lưỡi

face/ feɪs/ (n)ː mặt

nose / nəʊz/ (n)ː mũi

finger/ ˈfɪŋgər/ (n)ː ngón tay

elbow/ ˈelbəʊ/ (n)ː khửu tay

mouth/ ˈmaʊθ/(n) ː miệng

toe/təʊ/ (n)ː  ngón chân cái

chin/ tʃɪn/ (n)ː cằm

back/ bæk/ (n)ː lưng

chest/ tʃest/ (n)ː ngực

waist/weɪst /  (n)ː eo

armpit / ˈaːmpɪt/ (n)ː nách

abdonmen / ˈæbdəmən/ (n)ːbụng

buttock / ˈbʌtək/ (n)ː mông

thigh / θai/ (n)ːbắp đùi

 

 

II/ StructuresːCấu trúc

          1, What is it? ( Đó là gì vậy?)

          It’s a book ( Đó là quyển sách)

          2, Is it a book? (Đó có phải quyển sách không?)

          Yes, it is ( Đúng, đúng vậy)

          No, it isn’t ( Không, không phải)

 

Homework: (Bài tập về nhà)

          1, Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)

          2, Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)

          3, Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)

 


Chủ đề từ vựng: Getting ready for school

Chủ đề từ vựng: FEELINGS AND EMOTIONS

Đang tải...

Related Posts

loading...

Bình luận