Chủ đề từ vựng: FOOD AND DRINKS
Vocabulary: Từ vựng
– egg/ eg/ (n)ː trứng
– cheese / tʃiːz/ (n)ː pho mát
– chicken / ˈtʃɪkɪn/(n)ː thịt gà
– cake / keɪk/ (n)ː bánh
– chocolate / ̈tʃɒklət/(n)ː sô cô la
– meat / mɪːt/(n)ː thịt
– ice- cream/ ais- krɪːm/(n)ː kem
– hamburger/ ˈhæmbɜːgər/(n)ː bánh kẹp rau
– candy/ ˈkændɪ/ (n)ː kẹo
– beef/ bɪːf/ (n)ː thịt bò
– milk /milk/ (n)ː sữa
– soda/ ˈsəudə/ (n): nước sô đa ( nước có ga)
– tea/ tɪː/ (n)ː trà
– mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɒtə/(n)ː nước khoáng
– orange juice/ ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ (n) : nước cam ép
– apple juice/ ˈæpl dʒuːs/ (n)ː nước táo ép
StructuresːCấu trúc
1, What’s your favourite food?: Món ăn bạn yêu thích là gì?
I like fish: Mình thích cá
2, Is it cheese? : Đó có phải phô mát không?
No, it isn’t: Không, không phải.
3, Is it cake?: Đó có phải bánh không?
Yes, it is: Đúng, đúng vậy
4, Is it cake or hamburger? : Đó là bánh hay bánh kẹp rau?
It’s cake: Đó là bánh
5, Do you like cake?: Bạn có thích bánh không?
Yes, I do: Có, mình có
6, Do you like meat?: Bạn có thích thịt không?
Comments mới nhất