Chủ đề từ vựng: FOOD AND DRINKS – Tiếng anh 4

Đang tải...

Chủ đề từ vựng: FOOD AND DRINKS

 

Vocabulary: Từ vựng

          – egg/ eg/ (n)ː trứng

          – cheese / tʃiːz/ (n)ː pho mát

          – chicken / ˈtʃɪkɪn/(n)ː thịt gà

          – cake / keɪk/ (n)ː bánh

          – chocolate / ̈tʃɒklət/(n)ː sô cô la

          – meat / mɪːt/(n)ː thịt

          – ice- cream/ ais- krɪːm/(n)ː kem

          – hamburger/ ˈhæmbɜːgər/(n)ː bánh kẹp rau

          – candy/ ˈkændɪ/ (n)ː kẹo

          – beef/ bɪːf/ (n)ː thịt bò

          – milk /milk/ (n)ː sữa

          – soda/ ˈsəudə/ (n): nước sô đa ( nước có ga)

          – tea/ tɪː/ (n)ː trà

          – mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɒtə/(n)ː nước khoáng

          – orange juice/ ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ (n) : nước cam ép

          – apple juice/ ˈæpl dʒuːs/ (n)ː nước táo ép

 

StructuresːCấu trúc

          1, What’s your favourite food?: Món ăn bạn yêu thích là gì?

          I like fish: Mình thích cá

          2, Is it cheese? : Đó có phải phô mát không?

          No, it isn’t: Không, không phải.

          3, Is it cake?: Đó có phải bánh không?

         Yes, it is: Đúng, đúng vậy

          4, Is it cake or hamburger? : Đó là bánh hay bánh kẹp rau?

          It’s cake: Đó là bánh

          5, Do you like cake?: Bạn có thích bánh không?

          Yes, I do: Có, mình có

          6, Do you like meat?: Bạn có thích thịt không?

 


Chủ đề từ vựng: Getting ready for school

Chủ đề từ vựng: FEELINGS AND EMOTIONS

Đang tải...

Related Posts

loading...

Bình luận