UNIT 3: COLOURS
Vocabulary: Từ vựng
– black / blæk/ (adj)ː màu đen
– white/ waɪt/ (adj)ː màu trắng
– yellow / jɛləʊ/ (adj)ː màu vàng
– red / rɛd/(adj)ː màu đỏ
– brown / braʊn/ (adj)ː màu nâu
– orange / ˈɔrɪndʒ/ (adj)ː màu cam
– green/ grɪːn/ (adj)ː màu xanh lá cây
– purple/ ˈpəːpl/ (adj)ː màu tím
– gray / greɪ/ (adj)ː màu xám
– blue / blʊ/ (adj)ː màu xanh da trời
– pink / pɪŋk/ (adj)ː màu hồng
II/ StructuresːCấu trúc
1, What colour is this book?( Quyển sách này màu gì?)
-> It’s blue ( Nó màu xanh)
2, What colour are these shoes? ( Đôi giày này màu gì?)
->They’re black and white. ( Chúng màu đen và trắng)
Homework: (Bài tập về nhà)
1, Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2, Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
3, Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)
Comments mới nhất