Chủ đề từ vựng: FAMILY (Gia đình) – Tiếng anh 4

Đang tải...

 

FAMILY (GIA ĐÌNH)

Vocabulary: Từ vựng

baby / ˈbeibɪ/  (n): em bé

brother/ˈbrʌðər/ (n)ː anh, em trai

father = daddy/ ˈfaːðər/ (n)ː bố

mother = mummy/ ˈmʌðər/ (n)ː  mẹ

family/ˈfæməlɪ/ (n)ː  gia đình

grandfather/ˈgrænfaːðər/ (n)ː ông

grandmother/ ˈgrænmʌðər/ (n)ː  bà

sister/ ˈsɪstər/ (n)ː  chị, em gái

pet/ pet/ (n)ː  vật nuôi

II/ StructuresːCấu trúc

This is my brother ( Đây là em trai tôi)

This is my mum ( Đây là mẹ tôi)

This is Jane (Đây là Jane)

Homework: (Bài tập về nhà)

  1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
  2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
  3. Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)

 


Chủ đề từ vựng: ACTIONS (CÁC HÀNH ĐỘNG)

Remember English 4 – Part 3

Đang tải...

Related Posts

loading...

Bình luận