Đang tải...
FAMILY (GIA ĐÌNH)
Vocabulary: Từ vựng
– baby / ˈbeibɪ/ (n): em bé
– brother/ˈbrʌðər/ (n)ː anh, em trai
– father = daddy/ ˈfaːðər/ (n)ː bố
– mother = mummy/ ˈmʌðər/ (n)ː mẹ
– family/ˈfæməlɪ/ (n)ː gia đình
– grandfather/ˈgrænfaːðər/ (n)ː ông
– grandmother/ ˈgrænmʌðər/ (n)ː bà
– sister/ ˈsɪstər/ (n)ː chị, em gái
– pet/ pet/ (n)ː vật nuôi
II/ StructuresːCấu trúc
This is my brother ( Đây là em trai tôi)
This is my mum ( Đây là mẹ tôi)
This is Jane (Đây là Jane)
Homework: (Bài tập về nhà)
- Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
- Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
- Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)
Comments mới nhất