Bài tập bổ trợ và nâng cao
Bài tập bổ trợ và nâng cao môn Tiếng Anh lớp 3 là tài liệu tổng hợp chọn lọc hay, giúp các thầy cô giáo và các bậc phụ huynh ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn, làm nền tảng giúp học tốt. Tài liệu gồm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao với các dạng bài đa dạng về từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện 4 kỹ năng.
BÀI TẬP BỔ TRỢ VÀ NÂNG CAO SỐ 07
GRADE 3
I. Đọc và nối
1. This is 2. She is my 3. Tony and Linda are my 4. They |
a. are my friends, too. b. Friends. c. Linda. d. friend |
II. Nghe và đánh dấu tích vào bức tranh đúng.
III. Loại từ khác nhóm.
1. a. school | b. classroom | c. gym | d. hello |
2. a . hello | b. hi | c. good morning | d. come in |
3. a. you | b. she | c. your | d. he |
4. a. this | b. stand | c. sit | d. go |
5. a. library | b. big | c. new | d. large |
IV. Chọn đáp án đúng.
1.Alice ……. A cat.
A. you | B. he | C. she | D. has |
2. My ….. is Jenny.
A. your | B. name | C. game | D. name’s |
3. Bob:- Hello. My name is Bob. Mary:- …….., Bob.
A. Nice to meet you | B. See you later |
C. Goodbye | D. Good night |
4. I ….. Andy
A. are | B. am | C. is | D. you |
5. Stand ……, please.
A. down | B. up | C. in | D. on |
6. You …….. Long
A. is | B. be | C. are | D. am |
7. Goodbye ……..
A. Nice to meet you | B. See you later |
C. Goodmorning | D. Goodevening |
8. …… to …… you, Nam.
A. Nice – meet | B. Fine – hi |
C. You – me | D. He – she |
9. Sit ……., please.
A. down | B. up | C. in | D. on |
10. ……… your name?
A. What | B. What’s | C. How’s | D. Why’s |
V. Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống
1…….name is Peter.
2. My mother is thirty ………old.
3. Mai is …… Vietnam.
4. ……….you want a banana?
5. How many crayons …….you have?
6. The weather is often ………in summer.
7. We go to school ……….bike .
8. There ……..six books on the table .
9. this is a schoolbag …….that is a table.
10. Hello, my name …….Hoa. I …..years old.
VI. Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa.
1.is/ that/ computer/ the/ room/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
2. the/ library/ that/ is/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
3. my/ that/ is/ school/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
4. that/ music/ the/ room/ is/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
5. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
6. my/ is/ this/ friend/ new/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
VII. Hoàn thành đoạn văn sau.
Room |
Two |
is |
On |
Hi, I am John. I am (0) nine___________ years old. This (1)______ _________ my sister. Her name is Mary. This is our (2)_____ _________ . There is a cupboard near the door. There are two posters (3)_____ _________ the wall. There is a table and (4)_________ chairs.
>> Tải về file pdf TẠI ĐÂY
Xem thêm:
Bài tập bổ trợ và nâng cao số 8 – Bài tập Tiếng Anh 3 tại đây
Comments mới nhất