Bài tập bổ trợ và nâng cao
Bài tập bổ trợ và nâng cao môn Tiếng Anh lớp 3 là tài liệu tổng hợp chọn lọc hay, giúp các thầy cô giáo và các bậc phụ huynh ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn, làm nền tảng giúp học tốt. Tài liệu gồm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao với các dạng bài đa dạng về từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện 4 kỹ năng.
BÀI TẬP BỔ TRỢ VÀ NÂNG CAO SỐ 06
GRADE 3
I. Nghe và nối.
II. Nhìn tranh, đọc và đánh dấu ( ) nếu câu đúng hoặc dấu (X) nếu câu sai .
III. Hoàn thành mỗi từ sau.
1._ tand
A. s | B. l | C. p |
2. c _ _ se
A. cd | B. co | C. lo |
3. _ ere
A. h | B. m | C. n |
IV. Tìm từ khác loại
1 A. she | B. he | C. they |
2. A. what | B. the | C. how |
3. A. computer | B. sit down | C. stand up |
4. A.ruler | B. pens | C. pencil |
V. Chọn câu trả lời đúng
1.Nga: Goodbye, Nam.
Nam: __________
A. Bye. See you later | B. Hello. See you later | C. Goodbye, Nam. |
2. Is that a music room? _________
A. Yes, it isn’t | B. Yes, it is. | C. No, it is. |
3. What are ____? _____ are desks.
A. these/ it | B. these/ these | C. these/ they |
4. May I go to the door? ______
A. Yes, you can | B. Yes, you cannot. | C. Yes, you cam |
VI. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
1. ………………… your book, please! | 2. Close ………………… book, please! | 3. May I go ……………….., Mr. Loc? |
4. Sit ……………….., please! | 5. ……………….. up, please! | 6. Yes, you ………………… |
7. Be ……………….. , please! | 8. Don’t ……………….., please! | 9. No, you ……………….. . |
10. ……………….. here , please! | 11. ……………….. I come in, Mr. Loc ? | 12. May I ……………….. in, Miss Hien? |
VII. Nối cột A và cột B .
VIII. Hoàn thành đoạn đối thoại sử dụng từ cho sẵn.
who is she he
Nam: (1)______ this Tom?
Linda: No. (2) _______ is Mary.
Nam: (3)________ is that?
Linda: (4)______ is Peter
IX. Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa.
1.may/ sir/ com/ in/ I /?
……………………………………………………………………………………………………………………..
2. book/ open/ please/ your/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
3. ask/ Miss/ Hien/ may/ I / a/ question/ ask/ you/,/?
……………………………………………………………………………………………………………………..
4. quiet/ be/ please.
……………………………………………………………………………………………………………………..
5. out/ may/ I / go/ ?
……………………………………………………………………………………………………………………..
6. here/ I / may/ my/ write/ name/ ?
……………………………………………………………………………………………………………………..
7. not/ no/ can/ you/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
8. Nam/,/here/ come/.
……………………………………………………………………………………………………………………..
9. is/ that/ who/?
……………………………………………………………………………………………………………………..
10. is/ name/ your/ what/?
……………………………………………………………………………………………………………………..
>> Tải về file pdf TẠI ĐÂY
Xem thêm:
Bài tập bổ trợ và nâng cao số 7 – Bài tập Tiếng Anh 3 tại đây
Comments mới nhất