Câu 1. Đọc các số đo đại lượng :
Bài giải :
Câu 2. Viết các phân số : một phần tư . sáu phần mười . mười tám phần tám năm . bảy mươi phần một trăm.
Bài giải
– Một phần tư – mười tám phần tám mươi năm
– sáu phần mười – bảy mươi hai phần một trăm
Câu 3. Viết mỗi số tự nhiên sau dưới dạng phân số có mẫu số bằng 1 : 8 ;14 ; 32 ; 0 ; 1.
Bài giải :
Câu 4. Viết một phân số :
a) Bé hơn 1 ; b) Bằng 1 ; c) Lớn hơn 1 .
Bài giải :
a) Bé hơn 1 :
b) Bằng 1 :
c) Lớn hơn 1 :
Câu 5. Mỗi đoạn thẳng dưới đây đều được chia thành các phần có độ dài bằng nhau.
Viết vào chỗ chấm theo mẫu :
Bài giải :
Trackbacks