Unit 5 Study habits (Grammar) – Bài giảng Tiếng Anh 8

Đang tải...

Unit 5 Study habits

(Grammar)

 

1/ Adverbs of manner (Trạng từ tính cách)

I/ Hình thức:

a/ Adjective + ‘ly’: Trạng từ tính cách thường được thành lập bằng cách thêm ‘ly’ vào tính từ. Ví dụ:

b/ Ngoại lệ: Có một số trạng từ tính cách có hình thức đặc biệt, và không thêm ‘ly’. Ví dụ:

II/ Cách dùng: Chúng ta hãy so sánh cách dùng của tính từ và trạng từ tính cách:

a/ Tính từ:

– Chúng ta dùng tính từ trước một danh từ để mô tả cho danh từ đó. Ví dụ:

– This is a beautiful painting. (Đây là một bức tranh đẹp.)

– John is a good worker. (John là một công nhân giỏi.)

– Alice has a soft voice. (Alice có giọng nói dịu dàng.)

– Chúng ta cũng dùng tính từ sau động từ ‘Be’ và các động từ nôi như: look, seem, feel, taste, smell, sound, become, get, … để mô tả cho chủ ngữ. Ví dụ:

– This painting is beautiful. (Bức tranh này đẹp.)

Her voice sounds soft. (Giọng cô ấy nghe có vẻ dịu dàng.)

– John feels good today: (Hôm nay John cảm thấy tốt)

b/ Trạng từ tính cách:

– Chúng ta dùng trạng từ tính cách đế mô tả cho động từ (hành động). Chúng ta có thể đặt trạng từ tính cách ở các vị trí sau:

1/. Ngay sau động từ:

– Alice speaks softly. (Alice nói một cách dịu dàng.)

– You paint beautifully. (Bạn vẽ đẹp.)

– John works hard. (John làm việc chăm chỉ.)

2/ Sau động từ + tân ngữ:

– Alice sings the song softly. (Alice hát bản nhạc nhè nhẹ.)

– You paint landscapes beautifully. (Bạn vẽ phong cảnh đẹp.)

– John does his work hard.

(John làm công việc của anh ấy một cách chăm chỉ.)

3/ Ngay trước động từ chính:

– Alice softly sings the song. (Alice hát bản nhạc nhè nhẹ.)

– He quietly did his work. (Anh ấy im lặng làm công việc của mình.)

– The customers patiently waited for the manager in the hall.

(Các khách hàng kiên nhẫn chờ ông giám đốc trong tiền sảnh.)

CHÚ Ý: Chúng ta cũng có thể dùng trạng từ tính cách trước quá khứ phân từ. Ví dụ:

– The driver was badly injured in the accident.

(Người tài xế bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

– His speech was well prepared.

(Bài phát biểu của ông ấy được chuẩn bị kĩ.)

2/ Modal: should

I/ Hình thức: “should + nguyên mẫu không ‘to’”

* Câu khẳng định – Affirmative:

* Câu phủ định – Negative:

* Câu hỏi – Question:

II/ Cách dùng: Chúng ta thường dùng ‘shouỉd’ hoặc ‘shouldnY để cho ai lời khuyên, hoặc hỏi xin ai lời khuyên. Ví dụ:

– You should wash these clothes in warm water.

(Bạn nên giặt những quần áo này bằng nước ấm.)

– You shouldn’t drink very strong coffee. It’ll keep you awake all night.

(Bạn không nên uống cà-phê quá đậm. Nó sẽ làm bạn thức suốt đêm.)

– Should we wait for another few minutes or should we go home now?

(Chúng ta nên chờ thêm ít phút hay là chúng ta nên về nhà ngay?)

3/ Commands, requests and advice in reported speech

(Câu tường thuật với mệnh lệnh, yêu cầu và lời khuyên)

I/ Reporting commands and requests: Khi tường thuật lại mệnh lệnh hoặc lời yêu cầu, chúng ta có thế dùng động từ ‘told’ và ‘asked’ với cấu trúc sau

Ví dụ:

II/ Reporting advice: Khi tường thuật lại lời khuyên, chúng ta có thể dùng cấu trúc:

He said (that) + subject + should do something

She said (that) + subject + should not do something

CHÚ Ý: chúng ta phải thay đồi đại từ và một số chi tiết cho thích hợp khi tường thuật. Ví dụ:

CHÚ Ý: Chúng ta cũng có thế dùng cấu trúc: ‘Subject + advised + object + (not) to do something’ khi tường thuật lời khuyên. Ví dụ:

Đang tải...

Bài mới

loading...

Bình luận