Unit 4: Our Past (Grammar) – Bài giảng Tiếng Anh 8

Đang tải...

Unit 4: Our Past

(Grammar)

 

1/ Review: The Past simple (Ôn tập thì quá khứ đơn)

I/ Hình thức:

a/ Chúng ta thêm ‘-ed’ vào một số lớn động từ khi dùng ở thì quá khứ đơn. Ví dụ:

b/ Một số động từ thông dụng có hình thức bất qui tắc khi dùng ở thì quá khứ đơn. Ví dụ:

c/ Hình thức quá khứ đơn của động từ ‘Be’ là ‘was / were’.

* Câu khẳng định – Affirmative:

* Câu phủ định – Negative:

* Câu hỏi – Question:

II/ Cách dùng:

a/ Chúng ta dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Chúng ta thường dùng thời gian như: yesterday, last year, three months ago, in 2005, 0n Sunday, at 9 o’clock, … . Ví dụ:

– I first met my best friend ten years ago.

(Tôi gặp người bạn thân của tôi lần đầu cách đây 10 năm.)

– We arrived at the airport at 9 o’clock on Monday.

(Chúng tôi đến phi trường lúc 9 giờ ngày thứ hai.)

b/ Chúng ta cũng dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động kéo dài bao lâu và đã chấm dứt trong quá khứ. Chúng ta thường dùng thời gian với ‘for + thời gian bao lâu’. Ví dụ:

– I studied at a village school for three years. After that, I moved to this city. (Tôi đã học ở một trường làng trong ba năm. Sau đó tôi chuyển đến thành phố này.)

– My uncle served in the army from 1985 to 2000.

(Chú tôi phục vụ trong quân đội từ năm 1985 đến 2000.)

CHÚ Ý: Xem lại phần cách viết và cách đọc ‘-ed’ trong phần ngữ pháp của Unit 1.

2/ Uscd to + infinitive

I/ Hình thức: ‘used to + động từ nguyên mẫu”

* Câu khẳng định – Affirmative:

* Câu phủ định – Negative:

* Câu hỏi – Question:

II/ Cách dùng: Chúng ta dùng ‘Used to + động từ nguyên mẫu’ để diễn tả một thói quen hoặc một sinh hoạt thông thường trong quá khứ, mà nay không còn làm nữa. Ví dụ:

– We used to live in the country. Now, we live in the city.

(Tôi đã từng sống ở thôn quê. Nay chúng tôi sống ở thành phố.)

– My father used to smoke cigarettes, but he doesn’t smoke anymore.

(Ba tôi trước đây từng hút thuốc, nhưng bay giờ không còn hút nữa.)

– ‘You live with your aunt now. Did you use to live with your parents?’ ‘Yes, I did.’

(‘Hiện giờ bạn sống với cô của bạn. Thế trước đây bạn đã từng sống với cha mẹ chứ? ‘Vâng. Tôi đã từng như thế.’)

3/ Prepositlons of time (Giới từ thời gian)

Trong tiếng Anh, có khá nhiều giới từ được dùng với thời gian. Sau đây chúng ta chỉ khảo sát cách dùng của một số giới từ như: at, in, on, after, before, between.

Unit 4: Our Past (Grammar)

Ví dụ:

– ‘What time did you get here this morning?’ ‘At 7.30.’

(Sáng nay bạn đã đến đây lúc mấy giờ?’ ‘Lúc 7g30.’)

– We often go swimming in summer. (Chúng tôi thường đi bơi vào mùa hề.)

– Children always wear new clothes on New Year’s Day.

(Trẻ con luôn mặc quần áo mới vào ngày đầu năm mới.)

– This club is not open after midnight.

(Câu lạc bộ này không mở cửa sau nửa đêm.)

– Where were you before 9 p.m. last night?

(Anh dã ở đâu trước 9 giờ tối qua?)

– Workers usually have lunch between 11.00 and 12.30.

(Công nhân thường dùng cơm trưa giữa 11 và 12g30.)

Đang tải...

Bài mới

loading...

Bình luận