Đề 8
Bài 1 (1): Viết các số sau:
a/ Năm phần mười: …………………………
b/ Sáu mươi chín phần trăm………………….
c/ Ba mươi tám phần nghìn…………………..
d/ Năm đơn vị bốn phần mười: ………………
Bài 2 (1): Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
7,26 ; 6,72 ; 7,62 ; 6,27 ; 7,67
Bài 3 (2): Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
42m 23cm =…………m.;
16,2dm² = …………..m²
2 giờ 30phút = ……………………phút
12ha 54m²=…………ha ;
3cm² 7mm²=…………..cm²
2phút40giây = ………………….giây
3kg 5g = …………….kg ;
421g = …………………….kg
2giờ10phút=……………………….giây
Bài 4 (1): Chuyển phân số thành số thập phân: (1điểm)
245/1000 =……….56/100 =…568/10 =……7/1000=………
Bài 5 (1): Tìm số tự nhiên X:
a- 15,06 < X < 17,6 b- 2,75 > X > 0,57
Bài 6 (2): Tính:
b. 3⅗ : ⅗
c.20,57 x 416
d.27,20 : 32
Bài 7 (2): Cho hình vẽ sau biết diện tích tam giác MCD là 1500cm2.
1/ Tìm diện tích hình chữ nhật ABCD?
2/ Tìm diện tích hình tứ giác AMCB?
Xem thêm
Comments mới nhất