Bài tập trắc nghiệm ôn chương II: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit – Sách bài tập giải tích 12

Đang tải...

Bài tập trắc nghiệm ôn chương II: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit  

Bài 2.74 trang 134 sách bài tập giải tích 12

thì:

A. 0 < a < 1 ; b > 1

B. 0 < a< 1; 0 < b < 1

C. a > 1; b > 1

D. a > 1 ; 0 < b < 1

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.75 trang 134 sách bài tập giải tích 12

A. (-∞; 0)

B. ( 2; +∞)

C. (0; 2)

D. (-∞,; +∞)

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.76 trang 134 sách bài tập giải tích 12

A.  m =2

B. m > 2 hoặc m < -2

C. m < 2

D. -2 < m < 2.

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.77 trang 134 sách bài tập giải tích 12

Đạo hàm của hàm số y = x(lnx -1) là:
A. ln x -1

B. ln x

C. 1/x -1

D. 1

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.78 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. 2

B. 4

C. 8

D. 16

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.79 trang 135 sách bài tập giải tích 12

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.80 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. [1; +∞)

B. (-∞; 1)

C. (1; +∞)

D. Ø

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.81 trang 135 sách bài tập giải tích 12

Cho hàm số y = lnx /x. Chọn khẳng định đúng:

A. Hàm số có một cực tiểu

B. Hàm số có một cực đại

C. Hàm số không có cực trị

D. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu.

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.82 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. x =1

B. x =0

C. x =-1

D. x =1/3

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.83 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. {1; 2}

B. {2; 3}

C. {-2; 3}

D. {2; -3}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.84 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. {100}

B. {10}

C. {100; 10}

D. {4}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.85 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. {1}

B. {2}

C. {1; 2}

D. {-1; 2}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.86 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. 2

B. 1

C. 0

D. Vô số

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.87 trang 135 sách bài tập giải tích 12

A. {2}

B. {1/4}

C. {2; 1/4}

D. {2; 1/16}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.88 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. x > 3/2

B. x < 3/2

C. x > 2/3

D. x < 2/3

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.89 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. x < 3

B. x ≥ 1

C. 1 ≤ x < 3

D. x < 1

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.90 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. x =3

B. x =3/2

C. x =2/3

D. x =1/6

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.91 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. {6}

B. {4}

C. {2}

D. {1}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.92 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. {1; 2}

B. {5; 25}

C. {-1; 2}

D. {2; -1}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.93 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. {1; 1/5}

B. {1; 5/2}

C. {0; 1}

D. {0; -1}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.94 trang 136 sách bài tập giải tích 12

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.95 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A.  x = 0

B. x =1

C. x =-1

D. x =2

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.96 trang 136 sách bài tập giải tích 12

A. 0

B. 1

C. 2

D. vô số

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.97 trang 137 sách bài tập giải tích 12

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.98 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. x =-4 

B. x =1/4

C. x = -1/4

D. x =4

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.99 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. {18}

B. {27}

C. {729}

D.  {11; 1}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.100 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. {4}

B.  {-6}

C. {4; -6}

D. {4; 6}

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.101 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. x =1

B. x =2

C. x =3

D. x =4

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.102 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. 0

B. 1

C. 2

D. Vô số

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.103 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. (-∞; 1/2 )

B. (1/2 ; +∞)

C. (0; 1/2)

D. (-1/2; 1/2)

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.104 trang 137 sách bài tập giải tích 12

Tìm x biết lg2 (x + 1) > 1.

A. x > 4

B. -1 < x < 4

C. x > 9

D. -1 < x < 9

>>Xem đáp án tại đây.

Bài 2.105 trang 137 sách bài tập giải tích 12

A. (-∞; -2)

B. (4; +∞)

C. (-∞; -2) ∪ (4 : +∞)

D. (-2; 4)

>>Xem đáp án tại đây.

Đang tải...

Bài mới

loading...

Bình luận