Bài viết cung cấp các bài tập giúp các bạn học sinh rèn luyện chính tả Tiếng Việt lớp 1. Qua các bài tập này, các bạn có thể nhận biết và phân biệt được các âm tiết tương tự nhau. Bài tập chính tả Tiếng Việt lớp 1 sau hy vọng giúp các bạn học tốt tiếng Việt.
ÔN TẬP VỀ CHÍNH TẢ TIẾNG VIỆT LỚP 1
– ch hay tr ?
…….e già ……ung thành …….ung thuỷ ……òn xoe mắt sáng …….ăng mặt ……….ời ……..anh bóng ……..ong vườn giò ………..ả trong ……ẻo …….èo lên cây bánh ……..ưng cái ……..ống nhà …….ống đau ……ân bầu …….ời ……..ùng lại ……uột nhắt bàn …….ân tắm …..ong hồ ………iều đình lưu……uyền ……..e ô ……e lồ ô hiệu …….ưởng luyện …….ữ …….àng …..ai ……..ồng rau |
……….ó xù đi …….ậm ……..ẻ lạt …….ồng cây ……..ang vở ……..ang sách áo ……..ắng …….ăng rằm …….im hót bỏ ……..ạy con ……..ai cái ………ai ……uồn ……uồn ngủ …….ọ thi ……..ạy một …..ăm nghìn ……..ung quanh ….uyện ngụ ngôn ……ẻ ……ăn trâu ………ấm bài ……..ên tảng đá Bà ………..iệu học ……….ò …..ợt hiểu ra thủ ……..ưởng …….ông em bé cành lê …….ắng ……..ăn súc vật |
đi ……….ợ ………ả cá cây …….è ………è đỗ đen ……..e chở bắn ……úng đích ………ung tâm ………úng gió ………úng bạn ………ên nhà giải ………..í quả ……….uối …………ỉ huy ………..ôn cọc sáo ……….úc vị ………….í ……..ùng lặp ……..ẳng may thắng ……..ận nước ……..ấm lá …… .anh ……..ăm năm ……ơi ……ốn tìm mắt ….òn xoe ………òn môi đứng ……ước …….ắng xóa sới …….ọi |
lũy ……e ……ườn ra …….ùm khăn …….ùm quả ……..èo thuyền ……..ảy quả thi …….ạy …….ở hàng …….ao lượn quả ……..anh ……..ai rượu cắm ……..ại …….iều đình …….ỗ quẹo nước ……ong ………ong đèn sau …….ước vị ……..úa tể mổ …….âu …….iến thắng …….uyện ……ò …….ống giặc mang …..ả lại ……iệu Đà con gà ……ống âm ……..ính …….ặng đường …….ung tay |
duy …….ì ……..ò chơi ra …….ơi bụi………e …….èo cây hát ……..èo bức …….anh ……..ò chơi ……..en nhau …….ường sơn bé loắt ……oắt ………ời nóng chết ……ìm con …….ăn cái …….ăn ………ăn trâu ………ính tả xin tha ……ết kẻ ăn ……ộm thủy …….iều kể ……..uyện bóng …….uyền ông ……….áu …….ín mươi …….ống rỗng …….uyền ngôi chân ……….ời sau ……..ước |
– l hay n ?
con …òng …..ọc ……..ên tầng ……..ên …..on khôn …….ớn tùm …….um …….uộm thuộm …….úp xúp …….úm cau òa …..ên khóc …….ăn quay ……..ắng nghe hoa ….oa kèn rắn cạp …..ia Đà ……..ạt sữa đậu ……ành ……òng đỏ …….òng đường …….òng cốt …….òng dạ việc ai …ấy làm ….ặng …..ẽ hiền ……ành ……ếch thếch …….ời khuyên bông …..au trả …ời bà ……ão trả …….ại ……ỗi ……òng |
cơm ……..ếp …….ổi tiếng Số …….ăm số mười ……ăm buông ……..ỏng tiền ………ương con ……….ươn dải ………ụa …….ước ……ọc ….. ơm ……ớp ……em ……ép …….át ……ữa cái ……..ón …….àng tiên …àng thiếu …ữ thanh …….iên bản ……..àng …….àng xóm tiền ……ẻ ……ứt …..ẻ lỡ …….ời dãi …….ắng …….ò cò ……ữ hoàng còng …..ưng cung ……ỏ củ ……ạc thịt ……ạc một …..át |
to ……….ớn ……ời khen ……ưu truyền …….ão ăn xin …..ói …….áo hôm …….ay …….ắc đầu …….iếc nhìn …….ung tung ……óp ngóp sáng …….ay sau ……..ày quân …….ệnh tuân ……..ệnh kỷ ……..uật chia ……ìa ……ễ hội đi ….ên dốc không ….ên làm ….ên giúp bạn …..ưu truyền …….ấp ló ……ăn nỉ …….oài chim ……én hương ……ễ vật …….ớn nhanh độc …….ập ……ắm tay |
món ăn ………ạ …….ồi cháo …….ồi cơm thơm ……ừng cái ……..ơ ……ơ ……ửng anh chàng …..ọ cái ……ọ hoa ……ỗi …….òng nôi………ổi ……ước sôi ……ệm mút …….ịch sử trăm …..ăm …….oăn xoăn …….ưa thưa ……úa ngô ăn cơm …..o mẹ ….o …ắng …….ên đèn ……ên thân con ….a quả ……a …….ịnh bợ đất …..ước …..àm bài tập hoa …..an ……an hoa tấm …..òng |
một …….át sau quả ……..ựu ……..ỡ bữa ……..àm việc ………èo tèo khéo ……éo …….êu têu …….ều nghều ……ạnh …..lẽo …….iếc nhìn xung …..ực ……ói to cái …..út chai …….ướt ván …….àm bài tập ……uốt cơm ……ò xo mặt trời ….ên cảnh đẹp …ên thơ ……ên mặt trèo …ên bàn ……á cây đan ……át ….ấy củi sông ….úi ngập …..ụt ……ông gia ……ổi tiếng món ăn ….ạ |
– s hay x ?
vé ……..e thuê ……e … ……..e đạp phố …….á ……a nhà đồng …..u quả ….u ….u cái …..oong ……anh biếc …….anh nhạt ăn …..in |
………uy nghĩ liêu …….iêu mùa ……uân dòng ….ông chữ ……..ấu …..uôi ngược đi về ……uôi …….ông Hương …….em phim …….oi mói huýt ….áo |
cặp ……..ách buổi …….áng … ung …..ướng ….ạch ……ẽ làng ……óm …….áo trúc …….áo măng ……ới cơm …….ới chọi nước chảy …iết ……ào rau |
…….ương gà …….ương cá cây …….ung quả ……ấu …….ấu hổ xoen ….oét …..inh con học …….inh …..ô …..át ……ờ tai ….uôi ngược |
……inh ….ắn học …. .inh ….ấu ….í ……ôn …..ao ngôi …..ao củ …….ắn …..ắn tay áo ……ung sức …..oi ….áng đi …..uống bếp chó …..ăn |
– r/ gi/ d ?
cặp ……a …….a cá đôi …..dép …..ò chả ……..ò rỉ ……ò phong lan thịt chân ……ò …….ỏ xe làm …..úp trời …..ét cái ……ổ cái ……á …..ờ giấc …..a đình con ……ùa ……ung cây ……ung rinh – r/ gi/ d ? ……ằng co …….ửa bát cái ….ìu |
cụ ……..à con …….án hồ …….án bánh …..án ……án chả …….ạo chơi ……íu rít ung …..ung bỗng …..ưng con ……un rét …..run …….ế mèn ……ưa chuột cây ….ừa …….uột gà nổi ……ận …….ải trí
…..ành dụm áo ……áp ……ửa tay |
…….ỗ tổ …..ỗ bé thả …..iều cái ……ìu xúi …..ục …..ặt giũ …..ặt giẻ hạt …..ẻ rộn ….àng keo ….án củ cà ….ốt chai …..ượu đôi …..ầy đôi …..ép ……ãi nắng …..ầm mưa ….. . ãi bày
….ành giật giấy ….áp đi …..ừng |
….…..ắt màn …….ắt ……ăng ………ắt xe con ……ơi ……ừng cây ……á cả trả ….á …..a vào ……a chơi ……ó bão ……ãi bày …….ải áo đổ …..ác ……ại khờ ……ời đô ……ắt bé
láng …..iềng củ …..iềng con tê ……ác |
kênh ….. ạch ……..a dẻ ……..a chơi hoa hướng ….ương thược ……ược nói chuyện …ôm …ả chua …….ôn …….ốt buồn não ……uột …….ải toán …….ải thưởng …….ải nhất kênh ……ạch đi ăn ……ỗ trăng …….ằm …….ằm trung thu hàm ……ăng nhổ ……ăng
……u lịch ……u con lễ ……ằm |
– ng hay ngh ?
.…….ỉ hè bé ……..ã bà …….oại …….i ngờ |
.…….ắm cảnh ngấp …..é bắp ……ô ……..ủ trưa |
.……..ỉ mát nói ……ay …….ày tháng ….ô ……….ê |
……..ẫm nghĩ bát ……át ……e ….óng ………é ọ |
bé …….ủ ý ………ĩa ……iêng ……ả
|
– g hay gh ?
con …..à nhà …..a ……óc sân ……õ cửa ……é chơi …..ọn …..ẽ |
…….i nhớ cái ……ế ……..ì bé thích …….ê ……ồ ……ề ……ớm …….iếc |
…..ửi thư dì …….ẻ khúc …..ỗ ……áo nước bàn .….ế …..a tàu |
cơm …….ạo …….ạo nếp …….ào thét …….en tị …….ỡ rối …..i nhớ |
…….ối ôm bếp ……a tâm ….an ….ấp quần áo ….ang tay con ……ẹ |
– c/ k / q ?
về …..uê ……ẻ bài ……ũ …….ĩ ……eo …..iệt ……ì …….uặc ……uân lính |
……ái …..im ……ưa gỗ …….ề …….à …….ỉ luật con ……ua …..ỉ niệm |
……ủa chuối …….í tên …..ẻ ……ả …….ỹ thuật …..iên trì khăn ….uàng |
bánh …..uy …….ê ghế cái …..uốc tổ ……uốc ……ỹ sư thủ ….ũy |
ngã …..ụy cánh …..ửa ….iên …..uyết ……ì …..ọ làng …..uê …..úy mến |
– Điền o hoặc u ?
q….ả táo h…a xoan thắng c…ộc |
kh….ẻ khoắn th….ỷ thủ con c….a |
t…a tàu cái th….yền c…ốc đất |
l….ỹ tre tr….yền nước q….ều q….ào |
t….y nhiên h….ýt sáo kh…ỷu tay |
>> Tải bản PDF Bài tập chính tả Tiếng Việt lớp 1 đầy đủ và miễn phí tại đây.
>> Xem thêm: 29 Đề Thi Giữa Kì I Môn Toán Lớp 2 Mới Nhất
Comments mới nhất