UNIT 6: Stand up!
Lesson 2
∗ Objectives:
1.Knowledge:
By the end of the lesson Ss will be able to: Ask for and give permission
2.Skills: Listening, speaking, writing, reading
3.Language focus:
*Vocabulary: May I, go out, speak, write, ask a question, can, cannot, can’t
* Grammar: May I go out?
Stand up?
Yes, you can ( No, you can’t)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
1.a) May I come in, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ
Yes, you can. Vâng, mời em vào.
2.b) May I go out, Mr Loc
Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?
No, you can’t
Không, không được đâu em.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
May I come in/go out?
Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?
Yes, you can/ No, you can’t.
Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.
1.a) May I come in?
Xin phép cô cho em vào ạ?
Yes, you can.
Vâng, mời em vào
2.b) May I go out
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
Yes, you can.
Vâng, mời em đi
3.c) May I speak?
Mình có thể nói chuyện được không?
No, you can’t
Không, không được.
3.d) May I write?
Mình có thể viết được không?
No, you can’t.
Không, không được.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
May I come in/go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?
Yes, you can. / No, you can’t.
Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.
Open your book, please! Hãy mở sách ra!
Close your book, please! Hãy đóng/gấp sách lại!
May I come in, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?
May I go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 4 b 1 c 2 d 3
Audio script
1.Lan: May I come in?
Miss Hien: Yes, you can.
2.Lan: May I open the book?
Miss Hien: Yes, you can.
3.Thu: May I sit down?
Miss Hien: No, you can’t.
4.Hong: May I write now?
Miss Hien: Yes, you can.
Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).
1 – c A: May I go out? Xin phép thày cho em ra ngoài ạ?
B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.
2 – d A: May I ask a question?
Em có thể hỏi một câu được không ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
3 – a A: May I open the book?
Em có thể mở sách ra không ạ
B: No, you can’t. Không, em không thể mở.
4 – b A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
- A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
- A: May I sit down? Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?
(Em có thể ngồi xuống được không ạ?)
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
- A: May I close my book?
Em có thể đóng sách lại không ạ?
B: No, you can’t. Không, em không thể đóng
- A: May I open my book?
Em có thể mở sách ra không ạ?
B: Yes, you can. Vâng, được.
♣ Note :
∗ Khi muốn xin phép một ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
May I + …?
Cho tôi… không ạ?
Khi chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Yes, you can.
Vâng, bạn có thể.
Còn khi không chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
No, you can’t.
Không, bạn không có thể.
Lưu ý: can’t là viết tắt của can not.
Ex: May I go out? Cho tôi ra ngoài được không ạ?
Yes, you can. Vâng, bạn có thể ra ngoài.
May I come in? Cho tôi vào được không ạ?
No, you can’t. Không, bạn không thể vào.
Comments mới nhất