Lesson 2 – Unit 10 What do you do at break time?  trang 66,67 Sách Giáo Khoa Tiếng Anh lớp 3

Đang tải...

Unit 10 : What do you do at break time?

                       Lesson 2

 

∗ Objectives:

-By the end of the period,  Ps can express likes and dislikes, using Do you like + activity ?

• Skills: Listening, talking, writing.

• Tasks: Look, listen and repeat, Point and say, Let’s talk,  listen and number,read and write and let’s sing.

∗ New language:

• Vocabulary:

Skipping                    : nhảy dây

Skating : trượt pa-tanh

hide-and-seek            : trò chơi trốn tìm

blind man’s bluff        : trò chơi bịt mắt bắt dê

• Sentence patterns:  Do you like hide-and-seek ?

Yes, I do

Do you like skipping?

No, I don’t

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

 

a) Do you like badminton, Linda?

Bạn có thích cầu lông không Linda?

Yes, I do.

Vâng, tôi thích.

b) Do you like hide-and-seek, Tom?

Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom ?

No, I don’t. I like basketball. OK. Let’s play it now.

Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. Được. Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

a) Do you like skipping?

Bọn có thích nhảy dây không?

Yes/I do.

Vâng, tôi thích.

b) Do you like skating?

Bọn có thích trượt pa-tanh không?

Yes, I do.

Vâng, tôi thích.

c) Do you like hide-and-seek?

Bọn có thích chơi trốn tìm không?

No, I don’t.

Không, tôi không thích.

d) Do you like blind man’s bluff?

Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?

No, I don’t.

Không, tôi không thích.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Do you like skipping?

Bọn có thích nhảy dây không?

Yes, I do. / No, I don’t.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Do you like skating?

Bọn có thích trượt pa-tanh không?

Yes, I do. / No, I don’t.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Do you like hide-and-seek?

Bạn có thích chơi trốn tìm không?

Yes, I do. / No, I don’t.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Do you like blind man’s bluff?

Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?

Yes, I do. / No, I don’t.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

 

a 4       b 2        c 1      d 3

Audio script

 

1.

Nam: What do you do at break time? Linda: I play badminton.

Nam: Do you like it?

Linda: Yes, I do.

2.

Tony: What do you do at break time? Phong: I play blind man’s bluff.

Tony: Do you like it?

Phong: Yes, I do.

3.

Tom: Do you like hide-and-seek?

Nam: Yes, I do.

Tom: Do you play it at break time?

Nam: Sure, I do.

4.

Linda: Do you like table tennis?

Mai: No, I don’t. I like skipping.

Linda: Do you skip at break time?

Mai: Sure, I do.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

Xin chào. Mình là Phong. Bây giờ, mình ở trường cùng với các bạn. Mình thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và mình chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích chơi bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích chơi cầu lông.

1.

What do Phong and Nam like?

They like table tennis.

2.

What do Quan and Tony like?

They like chess.

3.

What do Mai and Linda like?

Mai and Linda like badminton.

Bài 6:  Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

 

Hide-and-seek

Hide, hide, hide-and-seek!

Let’s play hide-and-seek.

Where is Tony?

Where is Mary?

I  can’t find you all!

Chơi trốn tìm

Trốn, trốn, trốn tìm!

Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.

Tony ở đâu?

Mary ở đâu?

Mình không thể tìm tất cả các bạn!

♣ Note:

Một số môn thể thao và trò chơi ở trường Tiểu học:

badminton cầu lông —> play badminton chơi cầu lông

chess cờ —> play chess chơi cờ (đánh cờ)

hide-and-seek —> play hide-and-seek

trốn tìm chơi trốn tìm

football bóng đá —> play football chơi bóng đá

volleyball bóng chuyền —> play volleyball chơi bóng chuyền

swimming bơi lội —> go swimming đi bơi

skipping rope nhảy dây —> play skipping rope chơi nhảy dây

tug of war kéo co —> play tug of war chơi kéo co

break time giờ giải lao

• Khi muốn hỏi một người nào đó giờ ra chơi/ giờ giâi lao thường làm gì, ta dùng cấu trúc sau:

– What do + you + do at break time?

Bạn làm gì trong giờ ra chơi?

Ex: What do you do at break time?

Bạn làm gì trong giờ giải lao?

I play chess. Mình chơi cờ.

 

Đang tải...

Bài mới

loading...

Bình luận