Đang tải...
Một số từ vựng toán Tiếng Anh hay dùng trong các cuộc thi Toán Tiếng Anh
No | Từ vựng | Nghĩa | No | Từ vựng | Nghĩa |
1. | Shape, Figure, Pic, Diagram | Hình, sơ đồ | 38. | Trapezoid | Hình thang |
2. | Vertice, vertax | Đỉnh | 39. | Isoscales trapezoid | Thanh cân |
3. | Side, edge | Cạnh | 40. | Kite | Cánh diều |
4. | Diagonal | Đường chéo | 41. | Pentagon | Ngũ giác |
5. | Base | Đáy | 42. | Regular pentagon | Ngũ giác đều |
6. | Angle… | Góc | 43. | Irregilar pentagon | Ngũ giác thường |
7. | Acute angle | Góc nhon | 44. | Convex pentagon | NG lồi |
8. | Obtuse angle | Góc tù | 45. | Concave pentagon | NG lõm |
9. | Right angle | Góc vuông | 46. | Hexagon | Lục giác |
10. | Reflex angle | Góc > 180 đô | 47. | Heptagon | Thât giác |
11. | Vertical angle | Góc đối đỉnh | 48. | Octagon | Bát giác |
12. | Corresponding angle | Góc đồng vị | 49. | Nonagon | Cửu giác |
13. | Alternate Interior .. | Góc so le trong | 50. | Decagon | Thập giác |
14. | Alternate Exterior .. | Góc so le ngoài | 51. | Dodecagon | Đa giác 12 cạnh |
15. | Perimeter | Chu vi | 52. | Polygon | Đa giác |
16. | Area | Diện tích | 53. | Measure | Đo, số đo |
17. | Circle | Hình tròn | 54. | Measurement | Đo lường |
18. | Circuference | Đường tròn | 55. | Average, Mean | Trung bình |
19. | Radius | Bán kính | 56. | Definition | £
R |
20. | Diameter | Đường kính | 57. | Properties | Tính chât |
21. | Triangle. | Tam giác | 58. | illustrate | Minh họa |
22. | Equaliteral | Tam giác đều | 59. | Prove/Proofs | Chứng minh |
23. | Isoscales | Tam giác cân | 60. | Estimate | Ước tính |
24. | Right | Tam giác vuông | 61. | Find | Tìm, tính |
25. | Right isoscales tri.. | TG vuông cân | 62. | Ways | Cách, đường |
26. | Acute triangle | Tam giác nhọn | 63. | Paths | Đường đi |
27. | Obtuse triangle | Tam giác tù | 64. | Options | Lựa chọn |
28. | Segment | Đoạn thăng | 65. | Possilility/Possible | Khả năng |
29. | Straingt line | Đường thăng | 66. | Probability | Xác suât |
30. | Ray | Tia | 67. | Permutation | Hoán vị |
31. | Parallel | Song song | 68. | Arrangement | |
32. | Perpendicular | Vuông góc | 69. | Combination | Tổ hợp |
33. | Quadrilateral | Tứ giác | 70. | Repeatation | Lặp lại |
34. | Square | Hình vuông | 71. | Increasing | Tăng |
35. | Rectangle | Hình chữ nhật | 72. | Decreasing | Giảm |
36. | Rhombus | Hình thoi | 73. | In order | Theo thứ tự |
37. | Parallelogram | Hình bình hành | 74. | Intersection | Giao điểm |
75. | Intersec | Giao nhau | 112 | Semi… | Nửa… |
76. | Form/Create | Tao thành | 113 | Case | Trường hợp |
77. | Sum/Addition | Tổng/Cộng | 114 | Tool | Công cụ |
78. | Minus/Subtraction | Trừ/Phép trừ | 115 | Fill | Điền đây |
79. | Multiply | Nhân | 116 | Sequence/Series | Dãy |
80. | Divide | Chia | 117 | Term | Số hạng |
81. | Multiple | Bội số | 118 | Product | Tích |
82. | Divisor | Số chia | 119 | Legs of right triangle | Các cạnh góc vuông của tam giác vuông |
83. | Factor | Ước số | 120 | Hypotenuse | Cạnh huyền |
84. | Identical/Congruent | Như nhau, bằng.. | 121 | Research | Nghiên cứu |
85. | Equal | Bằng | 122 | Solution | Lời giải |
86. | Plane | Mặt phăng | 123 | Problem | Bài tập |
87. | Pair | Cặp, đôi | 124 | Include | Bao gồm |
88. | Simplify | Rút gọn | 125 | Exclude | Không bao gôm |
89. | Opposite | Ngược lai | 126 | Cover | Chứa, phủ |
90. | Cross | Căt, gạch chéo | 127 | Converse | Ngược |
91. | Equality | Đăng thức | 128 | Satisfy | Thỏa mãn |
92. | Length | Độ dài | 129 | Triples | Bộ ba |
93. | Consequently | Do đó | 130 | Recognize | Công nhận |
94. | Integer/ integral | Số nguyên | 131 | Generate | Tạo ra |
95. | Natural Number | Số tự nhiên | 132 | Positive | Dương (+) |
96. | Whole number | 0,1,2,3,… | 133 | Negative | Âm (-) |
97. | Height/Altitudes | Chiều cao | 134 | Patterns | Mâu, kiểu |
98. | Theorem | Định lý | 135 | Consecutive | Liên tiếp |
99. | Determine | Xác định | 136 | Adjacent | Liền kề |
100. | Notice that.. | Nhận thây.. | 137 | Cube | Hình lập phương |
101. | Arrow | Mũi tên | 138 | Cuboid | Hộp chữ nhật |
102. | Supplementary | Bù, bổ sung | 139 | Rectanglar prism | Hộp chữ nhật |
103. | Represent | Diễn tả | 140 | Volume | Thể tích |
104. | Even | Chẵn | 141 | Face | Mặt |
105. | Odd | Lẻ | 142 | Distance | Khoảng cách |
106. | Arithmetic | Số học | 143 | Direction | Hướng |
107. | Difference | Hiệu | 144 | Inside | Bên trong |
108. | Maximum/Max | Lớn nhât | 145 | Outside | Bên ngoài |
109. | Minimum/Min | Nhỏ nhât | 146 | Express | Trình bày |
110. | Midpoint | Điểm giữa | 147 | Decimal | Thập phân |
111. | Midsegment | Đường trung bình | 148 | Integer part | Phân nguyên |
149 | Bisect | Chia làm 2 phân bằng nhau | 186 | Decimal part | Phân thập phân |
150 | Distinct | Phân biệt/khác | 187 | Top | Đỉnh |
151 | Semicircle | Nửa hình tròn | 188 | Position | Vị trí |
152 | Bottom | Đáy | 189 | Sphere | Hình câu |
153 | Round | Xung quanh, làm tròn | 190 | Double | Gâp đôi |
154 | Expression | Biểu diễn | 191 | Twice | Gâp 2 lân |
155 | Cylinder | Hình trụ | 192 | Triple | Gâp 3 lân |
156 | Special | Đặc biệt | 193 | Skill | Kỹ năng |
157 | Half | Một nửa | 194 | Equatation | Biểu thức |
158 | Congruent | Bằng nhau | 195 | Variety | Khác nhau |
159 | Trisect | Chia làm 3 phân bằng nhau | 196 | Middle number | Số ở giữa |
160 | Rotate | Xoay | 197 | Solving | Giải bài |
161 | Fold | Gập | 198 | Speed (Rate) | Vận tốc |
162 | Flip | Lật | 199 | Time | Thời gian |
163 | Symmetry | Đối xứng | 200 | Distance=SpeechxTime | |
164 | Cut | Cãt | 201 | Turn around | Quay lại |
165 | Join | Ghép | 202 | Ride | Chạy |
166 | Standard | Tiêu chuân | 203 | Average=Mean=Sum/(# of #) | |
167 | Formula | Công thức | 204 | Median=Middle# (if # of # is odd) or = Mean=2 middles # (if# of # is even) | |
168 | Dozen | Một tá | 205 | Mode=# that is most often occurred. | |
169 | Geometry | Hình học | 206 | Range = Max # – Min # | |
170 | Operation | Phép tính | 207 | Hill | Đồi |
171 | Complex | Phức tạp | 208 | Uphill | Lên dốc |
172 | sufficient | Hiệu quả | 209 | Hole | Lỗ thủng, hố |
173 | Overlap | Chồng lên nhau | 210 | Tank | Thùng |
174 | Shaded part | Phân tô đậm | 211 | Paint | Sơn |
175 | Respectively | Tương ứng | 212 | Conclution | Kết luận |
176 | Ratio | Tỷ lệ | 213 | Assuming | Giả sử |
177 | Rate | Tốc độ | 214 | Alone | Một mình |
178 | Relationship | Mối quan hệ | 215 | Width | Chiều rộng |
179 | Solid | Chât rãn | 216 | Percents/percentage | Phân trăm |
180 | Surface | Bề mặt | 217 | Distribution | Phân bố |
181 | Space | Không gian | 218 | Application | Ứng dụng |
182 | Group | Nhóm | 219 | Statictics | Thống kê |
183 | Factoring | Phân tích ra thừa số | 220 | Probability | Xác suât |
184 | Prime number | Số nguyên tố | 221 | Square number | Số chính phương |
185 | Exponents | Lũy thừa | 222 | The largest |
223 | Survey | Khảo sát | 261 | The smallest, least | Nhỏ nhât |
224 | Rule/Principal | Nguyên lý | 262 | Label | Găn nhãn |
225 | Total | Tổng | 263 | Missing number | Sô còn thiếu |
226 | Count | Đếm | 264 | Sign | Dâu hiệu |
227 | Outcomes | Kết quả | 265 | Signal | Dâu hiệu |
228 | Coin | Đông xu | 266 | Display | Hiển thị |
229 | Head | Mặt ngửa | 267 | Contain | Bao gồm |
230 | Tail | Mặt úp | 268 | Complete | Hoàn thiện |
231 | Dice | Quân xúc săc | 269 | Absolute | Tuyệt đôi |
232 | Digit | Chữ số | 270 | Tiles | Viên gạch |
233 | Choice | Sự lựa chọn | 271 | Dimension | Độ dài |
234 | Connect/Connection | Nối, kết nối | 272 | Block | Khôi |
235 | Grid | Lưới | 273 | Edge length | Độ dài cạnh |
236 | Divisible/Divisibility | Chia hết | 274 | Separate | Phân biệt |
237 | Circumference | Chu vi đường tròn | 275 | Original | Ban đâu, gôc |
238 | Re-arrange | Săp xếp lại | 276 | Slice | Căt lát |
239 | Notation | Ký hiệu | 277 | Addition Rule | Nguyên tăc+ |
240 | Restrictions | Điều ràng buộc | 278 | Multiplication rule | Nguyên tăc x |
241 | Stick | Que, tăm | 279 | Crawl | Bò |
242 | Stone | Đá | 280 | Reach | Đạt tới |
243 | Graph | Đô thị, sơ đô | 281 | Avoid | Tránh khỏi |
244 | Predict | Dự báo | 282 | Move | Chuyển động |
245 | Roll | Cuốn | 283 | Remove | Loại bỏ |
246 | change | Khả năng | 284 | Value | Giá trị |
247 | GCF | UCLN | 285 | Set | Tập hợp |
248 | DCM | BCNN | 286 | Draw | Vẽ |
249 | Fraction | Phân số | 287 | Vertical line | Đường dọc |
250 | Decimals | Số thập phân | 288 | Horizontal line | Đường ngang |
251 | Converting | Chuyển đổi | 289 | Checkboard | Bàn cờ |
252 | Method | Phương pháp | 290 | Region | Vùng, miền |
253 | Purpose | Muc đích | 291 | Random | Ngâu nhiên |
254 | Subject | Môn | 292 | Select | Lựa chọn |
255 | Follow | Tiếp theo | 293 | Size | Cỡ |
256 | Row | Hàng | 294 | Result | Kết quả |
257 | Column | Cột | 295 | Prize | Giải thưởng |
258 | Corner | Góc | 296 | Distiguishable | Có thể phân biệt được |
259 | The greatest | Lớn nhât | 297 | At least | Ít nhât |
260 | The biggest | Lớn nhât | 298 | Above | Bên trên |
Comments mới nhất