Unit 2: Making arrangements (Grammar) – Bài giảng tiếng anh 8

Đang tải...

Unit 2: Making arrangements

(Grammar)

 

1/ ‘Be going to’ and ‘will’

I/ ‘Be going to’

1. Hình thức:                                  ‘Be going to + infinitive’

* Câu khẳng định – Affirmative:

* Câu phủ định – Negative:

* Câu hỏi – Question:

2. Cách dùng:

a/ Chúng ta dùng ‘Be going to’ để diễn tả một dự định sẽ làm trong tương lai. Ví dụ:

* ‘Why did you buy so much food?’ Tm going to have some friends to dinner.’ (‘Tại sao chị mua nhiều thức ăn thế? ‘Tôi sắp có một vài người bạn đến ăn tối.’)

* Mary is packing her suitcase. She’s going to leave for Paris tomorrow. (Mary đang xếp đồ vào va li. Cô ấy sẽ đi Paris ngày mai.)

b/ Chúng ta cũng dùng ‘Be going to’ để diễn tả viêc gần như chắc chắn sẽ xảy ra. Ví dụ:

* ‘The sky is full of black clouds!’ ‘Yes. It’s going to rain!.’

(‘Bầu trời đầy mây đen! ‘Vâng. Trời sắp mưa rồi!’)

* That drunk man can’t walk! He’s going to fall!

(Người say kia không thể bứơc nổi! Anh ta sắp ngã!)

II/ ‘Will’

1. Hình thức:

* Câu khẳng định – Affirmative:

* Câu phủ định – Negative:

* Câu hỏi – Question:

2. Cách dùng:

a/ Chúng ta dùng ‘will’ để diễn tả một hành động sẽ làm, nhưng không có dự định trước. Ví dụ:

* ‘I’m feeling very tired.’ ‘Take a rest! I’ll do the washing up for you.’

(‘Tôi cảm thấy quá mệt/ ‘Hãy nghỉ ngơi đi! Tôi sẽ rửa chén bát cho.’)

* ‘Have you fix the dripping faucet?’ ‘Oh no, I forgot! I’ll do it now!’

(‘Anh đã sửa cái vòi nước bị chảy chưa?’ ‘Ôi, tôi quên mất! Tôi sẽ làm ngay bây giờ!. ’)

b/ Chúng ta cũng có thể dùng ‘will’ trong câu hỏi để yêu cầu người khác làm việc gì. Ví dụ:

– ‘Will you take me to the office today, Bill?’ ‘Sure. I will.’

(Anh sẽ chở tôi đến văn phòng hôm nay chứ Bill?’ ‘Được thôi. Tôi sẽ chở.’)

– ‘Will you please lend me that magazine?’ ‘Yes. There you are.’

(‘Anh làm ơn cho mượn tờ báo kia được không? ‘Vâng. Đây này.’)

2/ Present Progressive (Thì hiện tại tiếp diễn)

I/. Hình thức:

* Câu khẳng định – Affirmative:

* Câu phủ định – Negative

* Câu hỏi – Question:

II/ Cách dùng:

a/ Chúng ta dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra lúc ta đang nói. Ví dụ:

– Listen! Someone is crying!

(Lắng nghe kìa! Có ai đang khóc!)

– Paul is in the garden. He’s playing with his children.

(Paul đang ở ngoài vườn. Anh ta đang nô đùa với các con.)

b/ Chúng ta cũng dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói hành động sắp làm trong tương lai. Chúng ta thường dùng thêm thời gian trong cách dùng này. Ví dụ:

– We’re going to a restaurant this evening. Would you like to join us? (Chúng sẽ đi ăn nhà hàng tối nay. Bạn có đi với chúng tôi không?)

– Sorry, I can’t see you tomorrow moming. I’m having an important meeting. (Rất tiếc tôi không thể gặp anh sáng mai được. Tôi sẽ có một cuộc họp quan trọng.)

3/ Adverbs of place (Trạng từ chỉ nơi chốn)

* ‘Adverbs of place’ cho chúng ta biết vị trí, nơi chốn mà một hành động xảy ra. ‘Adverbs of place’ có thể là một từ hoặc một nhóm từ. Ví dụ:

* ‘Adverbs of place’ thường được đặt ở vị trí cuối câu. Ví dụ:

– Please come and sit here. (Vui lòng đến ngồi ở đây.)

– It’s warm enough to eat outside. (Thời tiết đủ ấm để ăn ngoài trời.)

– It’s raining. We should stay indoors.

(Trời đang mưa. Chúng ta nên ở trong nhà thôi.)

– A church stood on the hill. (Một ngôi nhà thờ đứng ở trên đồi.)

CHÚ Ý: Đôi khi chúng ta cũng có thể đặt trạng từ chỉ nơi chốn ở đầu câu. Ví dụ:

– At the end of the garden there was a very tall tree.

(Ở cuối vườn có một cây rất cao.)

 

 

 

Đang tải...

Bài mới

loading...

Bình luận