Nhằm củng cố, mở rộng, bổ sung thêm kiến thức cho các em học sinh, Hoc360.net sưu tầm gửi tới các em học sinh tham khảo Unit 11 – Bài tập Tiếng Anh 8 – phần Grammar . Chúc các em học tốt!
Unit 11
Bài tập Tiếng Anh 8 – phần Grammar
B. GRAMMAR REVIEW
I. Future review
1. Simple future:
Positive: S + will + V (infinitive)
Negative: S + will not + V (infinitive)
Question: Will + S + V (infinitive)?
èYes, S + will. / No, S + won’t.
2. Continuous future:
Positive: S + will be+ V – ing
Negative: S + will not be + V – ing
Question: Will + S + be V – ing?
Yes, S + will / No, S + won’t
II. Reported speech
1. Usage: Trong lời nói trực tiếp, chúng ta ghi lại chính xác những từ, ngữ của người nói dùng. Lời nói trực tiếp thường được thể hiện bởi: các dấu ngoặc kép“…………………” – tức là lời nói đó được đặt trong dấu ngoặc.
Ex: 1. He said, “I leant English”.
- “I love you,” she said.
2. Những thay đổi trong lời nói Trực tiếp và Gián tiếp:
2.1 Đổi thì của câu:
Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi thì về quá khứ:
|
Examples:
He does He did
He is doing He was doing
He has done He had done
He has been doing He had been doing
He did He had done
He was doing He had been doing
He had done He had done
He will do He would do
He will be doing He would be doing
He will have done He would have done
He may do He might do
He may be doing He might be doing
He can do He could do
He can have done He could have done
He must do/have to do He had to do
2.2 Các thay đổi khác:
a. Thay đổi Đại từ
Các đại từ nhân xưng và đại sỡ hữu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói tiếp thay đổi như bảng sau:
|
Ngoài quy tắc chung về các thay đổi ở đại từ được nêu trên đây, người học cần chú ý đến các thay đổi khác liên quan đến vị trí tương đối của người đóng vai trò thuật lại trong các ví dụ sau đây:
Ex: Jane, “Tom, you should listen to me.”
+ Jane tự thuật lại lời của mình:
I told Tom that he should listen to me.
+ Người khác thuật lại lời nói của Jane
Jane told Tom that he should listen to her.
+ Người khác thuật lại cho Tom nghe:
Jane told you that you should listen to her.
+ Tom thuật lại lời nói của Jane
Jane told me that I should listen to her.
b. Các thay đổi ở trạng từ không gian và thời gian:
|
Examples:
* Trực tiếp: She said: “I saw the school-boy here in this room today ”
Gián tiếp: She said that she had seen the school-boy there in that room that day.
* Trực tiếp: She said: “I will read these letters now!’
Gián tiếp: She said that she would read those letters then.
Ngoài quy tắc chung trên đây, người học cần nhớ rằng tình huống thật và thời gian khi hành động được thuật lại đóng vai trò rất quan trọng trong khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
Tải tài liệu về TẠI ĐÂY
Xem thêm: Unit 12 – Bài tập môn Tiếng Anh lớp 8 – phần Grammar tại đây.
Comments mới nhất