Chủ đề từ vựng: ANIMALS
I, Vocabulary: Từ vựng
– animal / ænɪml/ (n)ː động vật – dog / dɒg/ (n)ː chó – cat / kæt/ (n)ː mèo – lion / ˈlaɪən/ (n)ː sư tử – tiger /taɪgər/ (n)ː hổ – duck / dʌk/ (n)ː vịt – snake / sneɪk/ (n)ː rắn – shark / ʃaːk/ (n)ː cá mập – dolphin / ˈdɒlfɪn/ (n)ː cá heo – horse / hɔːs/ (n)ː ngựa – butterfly / ˈbʌtəflaɪ/ (n)ː con bướm – monkey / ˈmʌŋkɪ/ (n)ː khỉ – rabbit / ˈræbit/ (n)ː con thỏ – bird / bəːd/(n)ː chim – bear / beər/ (n)ː gấu – cow/ kaʊ/ (n)ː bò – pig / pɪg/ (n)ː lợn – elephant / ˈelɪfənt/ (n)ː voi – mouse / maʊs/ (n)ː chuột – deer / diər/ (n)ː hươu |
II/ StructuresːCấu trúc
1, Is it a dolphin? ( Đó có phải con cá heo không?)
Yes, it isː Đúng, đúng vậy
No, it isn’t : Không, không phải
2, What is it? (Đó là gì?)
It’s a snake ( Đó là con rắn)
3, Is it a bear or a lion? ( Đó là con gấu hay con sư tử?)
It’s a bear ( Đó là con gấu)
4, Do you like bear? ( Bạn có thích gấu không?)
Yes, I doː (Có, tôi có)
No, I don’tː (Không, tôi không)
5, What animal do you like? ( Bạn thích con động vật nào?)
I like duck ( Tôi thích con vịt)
III, Homework: (Bài tập về nhà)
1, Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2, Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
3, Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)
Comments mới nhất