Phần 4 Các số trong phạm vi 10
Bài 61. Thực hiện phép tính
6 + 3 – 4 = … | 5 + 4 – 2 = … | 3 + 7 – 9 = … |
6 – 4 + 3 = … | 5 – 2 + 4 = … | 6 + 4 – 7 = … |
3 + 5 + 2 = … | 6 + 1 + 3 = … | 4 + 3 + 2 = … |
3 + 2 + 5 = … | 6 + 3 + 1 = … | 9 – 3 – 2 = … |
10 – 5 – 2 = … | 6 + 4 = … | 9 – 4 – 2 = … |
10 – 7 = … | 10 – 4 = … | 9 – 4 – 3 = … |
Bài 62. Thực hiện phép tính
7 + 3 – 5 = … | 9 – 3 – 2 = … | 5 + 4 + 0 = … |
8 – 5 + 4 = … | 10 – 4 – 5 = … | 7 – 7 + 10 = … |
2 + 6 + 1 = … | 6 – 0 – 4 = …. | 6 – 5 + 9 = … |
3 + 4 + 3 = … | 8 – 3 – 5 = … | 10 + 0 – 5 = … |
Bài 63.
Bài 64.
Bài 65. Viết các phép tính thích hợp
Bài 66. Điền vào chỗ trống
Bài 67. Tô cùng màu cho các hình thích hợp:
Bài 68. Điền dấu thích hợp vào ô trống:
Bài 69.
Bài 70. Điền số thích hợp vào ô trống:
Bài 71. Thực hiện phép tính:
Bài 72. Điền các số 2;6;7 vào ô trống thích hợp sao cho tổng các số trên mỗi cạnh của hình tam giác đều bằng 10.
Bài 73. Điền số thích hợp vào ô trống:
Bài 74. Điền số thích hợp vào ô trống
Bài 75.
Bài 76. Điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Bài 77. Thực hiện phép tính:
3 + 3 = … | 5 + 1 = … | 2 + 1 + 3 = … | 0 + 5 + 1 = … | 6 = … + 2 + 2 |
2 + 4 = … | 6 + 0 = … | 4 – 3 + 5 = … | 3 – 3 = 6 – … | 6 – 1 – 1 – … = 4 |
Bài 78. Điền chữ số thích hợp vào ô trống:
Bài 79. Điền chữ số thích hợp vào ô trống:
Bài 80. Điền dấu +,- thích hợp vào chỗ chấm:
4 – 1 … 1 … 1 = 1 | 2 … 1 – 3 = 0 | 1 … 1 < 1 |
1 … 1 … 1 … 2 = 3 | 4 – 2 … 1 = 1 | 2 … 2 > 3 |
3 … 3 … 3 … 3 = 0 | 3 … 2 – 4 = 1 | 3 … 1 < 3 |
3 … 2 = 5 | 2 … 2 – 4 = 0 | 4 … 1 > 4 |
Trackbacks