Unit 7 : That’s my school
Lesson 3
♣ Objective:
– Ss will be able to pronunciate the sound g, l in the words gym and look respectively
-Improve reading skill
♣ Language focus:
–Phonics: gym, look / g/ and /l/.
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
g gym The gym is old.
Dịch : Phòng tập thể dục thì cũ.
L Look Look at the school.
Dịch : Nhìn vào trường.
Bài 2. Listen and write. (Nhìn và viết).
Click tại đây để nghe:
1.gym 2. Look
Audio script
1.The school gym is large.
2.Look at the library.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
Is your school new?
Dịch : Trường của bạn mới phải không?
Is your school new?
Dịch : Trường của bạn mới phải không?
Is your school big?
Dịch :Trường của bạn lớn phải không?
Is your classroom large?
Dịch : Lớp của bạn rộng lớn phải không?
Is the playground small?
Dịch : Sân chơi thì nhỏ phải không?
Yes, it is. It’s new
Dịch : Vâng. Nó lớn.
No, it isn’t. It’s small.
Dịch : Không. Nó nhỏ.
No, it isn’t. It’s large.
Dịch : Không. Nó rộng lớn.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 – d Is that your school? – Yes, it is.
2 – c Is the library big? – No, it isn’t. It’s small.
3 – a Is the music room new? – No, it isn’t. It’s old.
4 – b This is my school. – Wow! It’s very nice.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn).
(1) playground (2) it (3) gym (4) classroom (5) nice
Đây là trường của tôi. Nó thì mới và đẹp. Sân trường thì rộng rãi. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè ở đây. Đó là thư viện. Thư viện thì cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể dục ở đó. Và đây là lớp học của tôi. Nó rộng rãi và rất đẹp.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án).
Viết tên của những phòng trong trường của em.
Nói cho bạn em biết về chúng.
gym (phòng tập thể dục) library (thư viện)
computer room (phòng vi tính) classroom (lớp học)
Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi sau:
Slap the Board (Đập tay lên bảng)
Dán những bức tranh về các phòng trong trường lên bảng.
Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.
Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có tên phòng trong trường. Ví dụ “This is the gym. (Đây là phòng thể dục). Lúc này nhiệm vụ của mỗi học sinh trong nhóm là phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và “đập” lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần “đập” vào tên các phòng có trong trường học đúng nhiều hơn sẽ là đội chiến thắng.
♣ Note:
∗ Danh từ ghép (kép) (Compound noun)
Danh từ ghép có thể được thành lập bởi sự kết hợp một danh từ với một danh động từ.
a) Noun (Danh từ) + Gerund (danh động từ) = Compound noun (Danh từ ghép)
Ex: Danh từ Danh động từ Danh từ ghép
rice + cooking rice-cooking (việc nâu nướng)
fire + making fire-making (việc nhóm lửa)
lorry + driving lorry-driving (việc lới xe tải)
clothes + washing clothes-washing (việc giặt giũ)
Lưu ý: Một danh động từ ghép với một danh từ, thường thì có một danh từ chính chỉ mục đích đứng trước danh động từ.
★ Cách thành lập danh từ ghép
Danh từ + danh từ (N + N)
Ex:
Bath + room → bathroom (phòng tắm)
Girl + friend → girlfriend (bạn gái)
Tooth + paste → toothpaste (kem đánh răng)
skate + board → skateboard (ván trượt)
Sun + flower → sunflower (hoa hướng dương)
petrol + station → petrol station (trạm xăng)
….
Tính từ + danh từ (Adi + N)
Ex: white + board -» whiteboard (bảng trắng)
black + bird —► blackbird (chim sáo)
green + house —► greenhouse (nhà kính)
Danh từ + danh động từ (N + Gerund)
Trong trường hợp này, danh từ chỉ một loại công việc nào đó.
Ex: bus + driving —► bus driving (việc lái xe buýt)
vegetable + picking —► vegetable picking (việc hái rau)
b) Gerund (danh động từ) + Noun (Danh từ) = Compound noun (Danh từ ghép)
Ex: living + room -> living-room (phòng khách) drawing + board -> drawing board (bảng vẽ) running + shoes -> running-shoes (giày chạy bộ)
Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng một danh động từ ghép với một danh từ, chúng ta có thể đoán nghĩa được rằng việc đó có liên quan đến danh động từ (danh từ đó được dùng để làm gì).
Comments mới nhất