Getting started – trang 48 Unit 11 Travelling in the future? Sách Giáo Khoa  Tiếng Anh 7 mới

Đang tải...

Unit 11 : Travelling in the future?

                      Getting started

 

∗Objectives.

By the end of the lesson, Ss can:

– use lexical items ralated to future means of transport and movement.

– understand the difference between facts and opinions

– use will for future prediction

Bài 1. Listen and read (Nghe và đọc)

Nhìn vào tranh, các em có thể phỏng đoán các bạn trong tranh đang nói về vấn đề gì trong tương lai. Đọc nhanh đoạn đối thoại giữa các bạn trong tranh, tìm hiểu nghĩa của từ/cụm từ mới. Sau đó mở CD lên nghe lại toàn bộ bài dối thoại. Vài từ mới sau, các em có thể tham khảo:

jet pack: a jet-powered device you wear on your back that will help you to fly (động cơ phản lực mini)

teleporter: an imaginary method of transportation in which one disappears at one point, usually in an instant, and reappears at another (dịch chuyển tức thời)

sss – Sky Safety System (hệ thống an toàn bầu trời)

Click tại đây để nghe:

 

Mai: Ồ! Xe không người lái đã có rồi. Mình không thể nào tin được. Veronica: Đúng vậy, chúng trông thật tuyệt! Còn gì nữa không?

Phúc: Mình chắc sẽ có xe bay nữa.

Mai: Điều đó có nghĩa là chúng ta vẫn có kẹt xe trên trời phải không?

Veronica: Ha ha, đúng thế, có lẽ sẽ có!

Phúc: Không, mình nghĩ chúng sẽ có sss. Nó là một hệ thống an toàn bầu trời. Nó sẽ ngăn mọi người khỏi đụng nhau. Nó sẽ giúp họ tránh kẹt xe.

Mai: Mình thích động cơ phản lực mini (túi bay) hơn. Mình sẽ mang nó trên lưng. Nó không chiếm nhiều diện tích, và mình sẽ sử dụng túi của mình để bay đến bất kỳ nơi nào dễ dàng.

Phúc: Bạn có nghĩ là bạn có thể sử dụng nó trong thời tiết xấu không?

Mai: Không, mình không nghĩ nó thoải mái.

Veronica: Có lẽ một dịch chuyển tức thời là tốt nhất. Nó làm cho bạn biến mất. Sau đó bạn xuất hiện lại ở một nơi khác sau vài giây!

Phúc: Ồ, ý kiến của cậu thật đầy trí tưởng tượng, Veronica!

Veronica: Ha ha, đúng vậy. Chương trình đó thật đáng suy nghĩ.

Mai: Mình lo lắng về một điều. Những phương tiện này sẽ tốn bao nhiêu nhiên liệu? Việc ô nhiễm sẽ trầm trọng hơn không?

Phúc: Đừng lo Mai à. Tương lai là màu xanh! Năng lượng mặt trời sẽ tạo năng lượng cho mọi thứ!

a). Read the conversation again. Then choose the correct answers. (Đọc bài đàm thoại lần nữa. Sau đó chọn câu trả lời đúng)

1.c            2. b            3. c          4. a

1.Dự án về cái gì?

a). Giao thông trong tương lai

b). Thời tiết trong tương lai

c). Năng lượng trong tương lai

2.“Xe không người lái” không có…

a). người

b). tài xế

c). năng lượng mặt trời

3.Phúc nghĩ một sss có thể làm gì?

a). giúp xe hơi bay và giúp chúng đậu.

b). làm xe hơi đâm vào nhau và giúp chúng tránh xe cộ.

c). Giúp tránh xe đâm vào nhau.

4.Tại sao Phúc nói “Tương lai màu xanh!”

a). Sẽ ít ô nhiễm hơn.

b). Xe không người lái sẽ màu xanh.

c). Màu xanh là màu yêu thích của Phúc.

b). Trả lời các câu hỏi.

1.Họ nghĩ giao thông trong tương lai sẽ có gì?

If there are too many flying cars, there will be traffic jams in the sky. Some means of transport will not be convenient in the bad weather (jet pack). Future means of transport may use a lot of fuel.

Nếu có quá nhiều xe bay, sẽ có kẹt xe trên bầu trời. Vài phương tiện sẽ không tiện lợi trong thời tiết xấu (động cơ phản lực mini – túi bay). Phương tiện tương lai có thề sử dụng nhiều nhièn liệu.

2.Phương tiện nào được đề cập mà bạn thích nhất? Tại sao?

I like Driverless cars best, because I don’t need a driver to take me to some place.

Tôi thích xe không người lái nhất, bởi vì tôi không cần một tài xế chở tôi đến nơi nào đó.

3.Những phương tiện giao thông nào mà bạn nghĩ sẽ được dùng trong tương lai?

Jet pack, driverless cars. Động cơ phản lực mini, xe khống người lái.

Bài 2.Sự thật hoặc sự lựa chọn? Chọn trong khung F hoặc O.

Xe không người lái vừa tồn tại. (F)

Chúng trông thật tuyệt! (O)

Một động cơ phản lực mini (túi bay) không tốn nhiều không gian. (F)

Dịch chuyển tức thời là tốt nhất. (O)

Năng lượng Mặt Trời sẽ tạo năng lượng cho mọi thứ! (O)

Bài  3.

a). Em có thể tìm được bất kỳ phương tiện trong tương lai nào từ phần 1 không?

– flying car (xe bay)

– driverless car (xe không người lái)

b). Bây giờ kết hợp nhiều tính từ và danh từ. Em có thể làm được bao nhiêu từ? Hãy sáng tạo!

flying taxi (taxi bay)

wind-power bus (xe buýt năng lượng gió)

solar- powered airplane (máy bay năng lượng mặt trời)

underwater ship (tàu dưới nước)

electric bicycle (xe đạp)

c). Chọn 3 phương tiện giao thông thú vị nhất. Sau dó chia sẻ với bạn học.

A: I think a space train sounds great.

Tôi nghĩ một tàu không gian nghe có vẻ rất hay.

B: Oh, I don’t. I think an underwater bus is better!

Ồ tôi không biết. Tôi nghĩ xe buýt dưới nước là tốt hơn!

A: Solar-powered airplane is great transport.

Máy bay điện mặt trời thật tuyệt.

B: Yes. I really like it.

Đúng vậy. Tôi thật sự thích nó.

A: Underwater ship is so impressive.

Tàu ngầm thật quá ấn tượng.

B: Yes, I think so.

Đúng vậy, mình cũng nghĩ thế.

 

 

 

 

 

Đang tải...

Bài mới

loading...

Bình luận